Có 2 kết quả:

研拟 yán nǐ ㄧㄢˊ ㄋㄧˇ研擬 yán nǐ ㄧㄢˊ ㄋㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to investigate and plan forward

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to investigate and plan forward

Bình luận 0